
Giá công bố | 820,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 107,630,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 271,630,700₫ |
Giá công bố | 905,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 116,130,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 297,130,700₫ |
Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)
Toyota Tân Phú chân thành cám ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của Toyota. Trong tháng 04.2025, Quý Khách Hàng sỡ hữu dòng xe Toyota Corolla Cross 2025 sẽ nhận được chương trình khuyến mãi hấp dẫn như sau:
- Tặng gói phụ kiện tự chọn trị giá 10 triệu đồng
- Tặng 01 năm bảo hiểm vật chất thân xe
- Trả góp với lãi suất ưu đãi 12 tháng đầu 0.62%/tháng
- Miễn phí công bảo dưỡng ở các mốc 1.000km, 50.000 km, 100.000 km.
- Quà tặng kèm theo: Áo trùm xe, khăn lau xe, bao tay lái, ví da đựng giấy tờ, phiếu nhiêu liệu, tappi sàn.
Ghi chú: Chương trình khuyến mãi có thể kết thúc trước thời điểm. Quý Khách có nhu cầu tư vấn vui lòng liên hệ Hotline theo số: 0938.796.362
Tổng Quan Toyota Corolla Cross 2025
Toyota Corolla Cross 2025 – “Đỉnh Cao Phong Cách”
Từ khi ra mắt tại Việt Nam năm 2020, Corolla Cross nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất với gần 57.000 xe được giao đến tay khách hàng. Với phiên bản nâng cấp 2025, mẫu SUV này tiếp tục khẳng định vị thế với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và an toàn vượt trội.
Giá bán chính thức (niêm yết):
– Corolla Cross 1.8V (Xăng): 820.000.000 VND
– Corolla Cross 1.8HV (Hybrid): 905.000.000 VND
– Màu trắng ngọc trai, đỏ: +8.000.000 VND
💡 Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí đăng ký xe, lệ phí trước bạ, biển số, đăng kiểm và bảo hiểm.
Corolla Cross 2025 – Sự lựa chọn hoàn hảo cho đô thị & hành trình dài!
Ngoại Thất Toyota Corolla Cross 2025
Toyota Corolla Cross 2025 mang đậm dấu ấn điện hóa, thể hiện qua ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và năng động.
- Lưới tản nhiệt tổ ong hoàn toàn mới tạo vẻ mạnh mẽ, hiện đại.
- Cụm đèn LED Crystalized sắc sảo, tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy, giúp xe nổi bật hơn trên đường phố.
Sự kết hợp giữa các chi tiết hiện đại, thanh lịch nhưng không kém phần sang trọng, giúp Corolla Cross 2025 trở thành một trong những mẫu SUV đô thị đáng chú ý nhất.
Nội thất Toyota Corolla Cross 2025
Bước vào khoang lái, Toyota Corolla Cross 2025 mang đến cảm giác sang trọng và rộng rãi.
- Tùy chọn nội thất đen hoặc đỏ, ghế da với đường chỉ khâu tinh tế, tạo cảm giác cao cấp.
- Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3 inch trên cả hai phiên bản.
- Màn hình giải trí 10.1 inch (bản Hybrid) hỗ trợ kết nối không dây với điện thoại thông minh.
- Cổng sạc USB Type-C, phanh đỗ điện tử, giữ phanh tự động, mang đến sự tiện nghi và hiện đại.
Với những nâng cấp này, Corolla Cross 2025 tiếp tục khẳng định vị thế mẫu SUV đô thị cao cấp hàng đầu.
- Kính trần toàn cảnh (Panoramic Sunroof) trên cả hai phiên bản Xăng và Hybrid, mang đến không gian thoáng đãng, tràn ngập ánh sáng tự nhiên, giúp hành khách tận hưởng cảm giác thư thái trên mọi hành trình.
- Khoang hành lý rộng rãi với thể tích 440L, tối ưu không gian chứa đồ, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng linh hoạt.
Với sự kết hợp giữa thiết kế tiện nghi và không gian rộng mở, Corolla Cross 2025 tiếp tục là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự thoải mái và tiện lợi trong phân khúc SUV đô thị.
Vận Hành Toyota Corolla Cross 2025
Toyota Corolla Cross 2025 – Hướng Tới Tương Lai Xanh
- Định hướng điện hóa toàn cầu của Toyota với mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050 được thể hiện rõ qua Corolla Cross 2024. Mẫu xe này có hai tùy chọn động cơ:
- Phiên bản Xăng (1.8V)
- Động cơ 1.8L 4 xi-lanh, công suất 138 mã lực, mô-men xoắn 172 Nm
- Hộp số CVT vô cấp, dẫn động cầu trước
- Mức tiêu thụ nhiên liệu 7,55 lít/100 km (hỗn hợp)
- Phiên bản Hybrid (1.8 HEV)
- Kết hợp động cơ xăng 1.8L (97 mã lực, 142 Nm) & mô-tơ điện (71 mã lực, 163 Nm)
- Hộp số CVT vô cấp, dẫn động cầu trước
- Tiết kiệm vượt trội: chỉ 3,67 lít/100 km (hỗn hợp), 3,01 lít/100 km (đô thị)
- Chính sách bảo hành vượt trội
- Bảo hành xe 5 năm/150.000 km
- Ắc-quy điện bảo hành 7 năm/150.000 km (áp dụng đến 31/12/2024)
Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và chính sách bảo hành hấp dẫn, Toyota Corolla Cross 2025 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai hướng đến một phương tiện bền bỉ, kinh tế và thân thiện với môi trường.
An Toàn Toyota Corolla Cross 2025
Toyota Corolla Cross 2025 – An Toàn Tối Ưu với Toyota Safety Sense
Toyota luôn đặt an toàn lên hàng đầu, và Corolla Cross 2024 tiếp tục duy trì gói công nghệ Toyota Safety Sense (TSS) với hàng loạt tính năng hỗ trợ lái tiên tiến:
- Cảnh báo tiền va chạm (PCS) – Phát hiện và cảnh báo nguy cơ va chạm, tự động phanh khi cần.
- Cảnh báo lệch làn & Hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA) – Giúp xe đi đúng làn, hỗ trợ đánh lái nhẹ khi chệch hướng.
- Đèn chiếu xa tự động (AHB) – Tự động điều chỉnh giữa chiếu xa và chiếu gần khi có xe ngược chiều.
- Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) – Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước, tự động điều chỉnh tốc độ.
Với hệ thống an toàn chủ động hàng đầu phân khúc, Corolla Cross 2025 mang đến sự an tâm tuyệt đối trên mọi hành trình.
Toyota Corolla Cross 2025 – An Toàn Toàn Diện, Bảo Vệ Tối Đa
Ngoài gói Toyota Safety Sense (TSS), Corolla Cross 2025 còn được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến:
- Cảnh báo điểm mù (BSM) – Giúp phát hiện xe di chuyển trong vùng khuất.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) – Cảnh báo khi có xe di chuyển từ hai bên khi lùi.
- Cân bằng điện tử (VSC) – Giúp xe ổn định, tránh trượt bánh khi vào cua gấp.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) – Giúp xe không bị trôi khi dừng trên dốc.
- Cảnh báo áp suất lốp (TPWS) – Theo dõi và cảnh báo khi lốp có áp suất thấp.
- Camera 360 – Hỗ trợ quan sát toàn cảnh, giúp đỗ xe dễ dàng.
- 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe – Phát hiện và cảnh báo chướng ngại vật.
- Hỗ trợ phanh khi lùi (phiên bản Hybrid) – Giảm thiểu va chạm khi lùi xe.
- 7 túi khí – Bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách.
Với hệ thống an toàn vượt trội, Corolla Cross 2025 mang lại sự yên tâm tuyệt đối trên mọi cung đường!
Thông Số Toyota Corolla Cross 2025
COROLLA CROSS 1.8 XĂNG | COROLLA CROSS 1.8 HYBRID | |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4.460 x 1.825 x 1.620 | 4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.460 | 2.460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | 5,2 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | 36 |
Động cơ xăng | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Động cơ xăng + điện, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.798 | 1.798 |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/6400 | (72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | 142/3600 |
Công suất động cơ điện (Kw) | - | 53 |
Mô men động cơ điện (Nm) | - | 163 |
Ắc quy Hydrid | - | Nickel metal |
Tiêu thụ nhiên liệu - Trong đô thị (L/100km) | 9,9 | 3,01 |
Tiêu thụ nhiên liệu - Ngoài đô thị (L/100km) | 6,16 | 4,05 |
Tiêu thụ nhiên liệu - Kết hợp (L/100km) | 7,55 | 3,67 |
Hộp số | Số tự động vô cấp | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Kích thước lốp | 225/50R18 | 225/50R18 |
Phanh trước & sau | Đĩa | Đĩa |
Cụm đèn trước - Đèn chiếu gần | LED | LED |
Cụm đèn trước - Đèn chiếu xa | LED | LED |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có | Có |
Gạt mưa trước | Tự động | Tự động |
Gạt mưa sau | Gián đoạn/Liên tục | Gián đoạn/Liên tục |
Chức năng sấy kính sau | Có | Có |
Thanh đỡ nóc xe | Có | Có |
Loại tay lái | 3 chấu, bọc da | 3 chấu, bọc da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3 inch | 12.3 inch |
Kính trần toàn cảnh/Panoramic Glass Roof | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có | Có |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 9 inch | Màn hình cảm ứng 10 inch |
Số loa | 6 | 6 |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống sạc không dây | Không | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | Có |
Hệ thống báo động | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có | Có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có | Có |
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPWS) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phanh hỗ trợ đỗ xe (PKSB) | Không | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 6 cảm biến | 8 cảm biến |
Camera toàn cảnh 360 | Có | Có |
Túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
* Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo nhà sản xuất theo từng thời điểm |